Từ "đào binh" trong tiếng Việt có nghĩa là một người lính, hay bộ đội, đang trong thời gian phục vụ quân đội nhưng lại trốn tránh, không thực hiện nghĩa vụ quân sự của mình. Cụ thể hơn, "đào" có nghĩa là trốn tránh, còn "binh" có nghĩa là lính.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các từ gần giống:
Đào ngũ: Cũng có nghĩa là trốn tránh nghĩa vụ quân sự, nhưng thường chỉ những người lính đang phục vụ trong quân đội bỏ trốn trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
Trốn quân dịch: Cụm từ này cũng chỉ hành động không thực hiện nghĩa vụ quân sự, nhưng không chỉ dành riêng cho lính mà có thể áp dụng cho bất kỳ ai trong độ tuổi nghĩa vụ.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Kẻ trốn tránh: Là một từ chung có thể áp dụng cho nhiều trường hợp, không chỉ riêng quân đội.
Người đào ngũ: Cũng chỉ người lính bỏ trốn nhưng trong ngữ cảnh khác, thể hiện sự bỏ trốn khỏi đơn vị quân đội.
Chú ý: